- Từ điển Viết tắt
VRBS
Xem thêm các từ khác
-
VRBT
Virtual Remote Batch Terminal -
VRBYF
VERIS BIOTECHNOLOGY CORP. -
VRC
Visual Record Computer Vertical Redundancy Check Vehicular Radio Communications Vertical reciprocating conveyor Validation and Rule Checking VARCO INTERNATIONAL,... -
VRCD
Verification Requirements Compliance Document -
VRCF
VMF remote control function -
VRCI
Variable Resistive Components Institute -
VRCL
VILLAGE OF RESERVE COMMUNITY LIBRARY -
VRCME
VERSACOM INTERNATIONAL, INC. -
VRCS
Vernier Reaction Control System Voice and Radio Control System -
VRD
Virtual Retinal Display Virtual Reference Desk Virtual Retinal Displays Vocational rehabilitation division Visual Resources Division Volume regulatory... -
VRDE
Vehicle Research and Development Establishment VERIDIEN CORP. Violence Reduction and Drug Enforcement -
VRDK
Visual Robot Development Kit -
VRDNF
VIRIDIAN INC. -
VRDO
Variable-Rate Demand Obligation -
VRDQE
VERADO HOLDINGS, INC. -
VRE
Voltage Regulated Extended Vancomycin resistant enterococcus Vancomycin Resistant Enterococci Vancomycin-resistant enterococcus Vancomycin-resistant Enterococcus... -
VREF
Vancomycin-resistant Enterococcus faecium - also VRE and VREM Vancomycin-resistant Enterococcus faecalis - also VRE Vertical Refresh Voltage Reference -
VREM
Vancomycin-resistant Enterococcus faecium - also VREF and VRE -
VRES
Virginia Road Elementary School VICORP RESTAURANTS, INC. Von Renner Elementary School -
VRET
Virtual reality exposure therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.