- Từ điển Viết tắt
VRMH
Xem thêm các từ khác
-
VRML
Virtual Reality Modeling Language Virtual Reality Modelling Language Virtual Reality Mark-Up Language Virtual Reality Mock-up Language -
VRMM
ICAO code for Malé International Airport, Hulhulé Island, Maldives -
VRMS
Volts Root-Mean-Square Vail Ranch Middle School Vitreo-retinal membranes Volt Root Mean Square Volts Room Mean Square Volts Root Mean Square -
VRN
VEHICLE REGISTRATION NUMBER Variable-Rate Note -
VRNA
Viral genome RNA Viral genomic RNA Virion RNA Viral RNA Virus RNA -
VRNAs
Viral RNAs -
VRNF
Von Recklinghausen NF -
VRNP
Viral ribonucleoprotein complex Viral ribonucleoprotein -
VRNPs
Viral ribonucleoproteins Viral ribonucleoprotein complexes -
VRNRE
VARNER TECHNOLOGIES INC -
VRNT
Verint Systems Inc. -
VRNs
Vomeronasal receptor neurons -
VRO
Vehicle Registration Office Vertical ramus osteotomy Variable resistance orifice -
VROC
Vertical rate of climb -
VROOM
Virtual Reality ROOM -
VROOMM
Virtual Realtime Object Oriented Memory Manager Virtual Real-time Object Oriented Memory Manager -
VROP
VIROPRO, INC. -
VRP
Vector-to-raster processor Venezuelan Reference Pedigree Ventral root potential Verapamil hydrochloride - also VH Validating RDF Parser Video Request Packet... -
VRPA
Variational random phase approxn. -
VRPE
Virtual Reality Presentation Engine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.