- Từ điển Viết tắt
VSCR
Xem thêm các từ khác
-
VSCRF
VIS CONTAINER -
VSCS
Voice Switching and Control Systems Voice Switching and Control System Voice-Switching and Control System Volatile sulphur compounds - also VSC Volatile... -
VSCT
Ventral spinocerebellar tract -
VSD
Vertical Situation Display Ventricular septal defect - also vt Virtually Safe Dose Variable speed drive Vendor Supplied Driver Ventricle septal defect... -
VSDK
VIS Software Developer\'s Kit -
VSDT
Variable-Size Droplet Technology -
VSDs
Ventricular septal defects - also VSD Voltage-sensitive dyes Vermont State Dental Society -
VSE
Virtual Storage Extended Vancouver Stock Exchange Vessel steam explosion Vancomycin-susceptible enterococcal VEHICLE and STANDARDS ENGINEERING Victaulic... -
VSE/AF
VIRTUAL STORAGE EXTENDED/ADVANCED FUNCTION -
VSE/ESA
Virtual Storage Extended/Enterprise Systems Architecture - also VSEESA -
VSE/PT
VIRTUAL STORAGE EXTENDED PERFORMANCE TOOL -
VSE/SP
Virtual Storage Extended/System Product - also VSESP -
VSEA
Vermont State Employees\' Association Varian Semiconductor Equipment Associates, Inc. Visual Studio Enterprise Architect -
VSEC
VSE Corporation VSE CORP. -
VSED
Visual Studio Enterprise Developer -
VSEESA
Virtual Storage Extended/Enterprise Systems Architecture - also VSE/ESA -
VSEGEI
Vsesoiuznnoi Nauchno-Issledovatel\'skii Geologicheskii Institut -
VSEIF
VENTURE SEISMIC, LTD -
VSELP
Vector Sum Excited Linear Predictive Vector Sum Excited Linear Prediction Vector Sample Excited Linear Prediction Vector Sum Excited Linear Predictive... -
VSEN
VIDEO SENTRY CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.