- Từ điển Viết tắt
VSTP
Xem thêm các từ khác
-
VSTR
Ventral striatum - also VS and VST VOICESTREAM WIRELESS CORP. -
VSTS
Visual Studio Team System -
VSTT
Variable Speed Training Target Ventral spinothalamic tract -
VSTXE
VESTEX, INC. -
VSTY
Varsity Group Inc VARSITYBOOKS.COM INC. -
VSU
Video Service Unit Video Switching Unit Vietnamese Student Union Voluntary Services Unit Vertex/Scalability Unit Virginia State University Voluntary Student... -
VSUB
Ventral subiculum - also VS and VSB -
VSURV
Vendor Survey -
VSV
Vesicular Stomatitis Virus VS virus Vacuum Solenoid Valve Vacuum Switching Valve Vesicular stomatitis virus group Vesicular stomatitus virus Vesicular... -
VSV-G
Vesicular stomatitis virus glycoprotein - also VSVg Vesicular stomatitis virus G glycoprotein Virus envelope glycoprotein - also VSVG Vesicular stomatitis... -
VSV-Ind
VSV Indiana -
VSV-N
Vesicular stomatitis virus nucleoprotein -
VSV-NJ
Vesicular stomatitis virus, New Jersey serotype Vesicular stomatitis virus New Jersey VSV-New Jersey -
VSVG
Vesicular stomatitis virus G protein - also VSV-G Vesicular stomatitis virus G - also VSV-G Vesicular stomatitis virus glycoprotein - also VSV-G Vesticular... -
VSVT
Victoria Symptom Validity Test -
VSVs
Vesicular stomatitis viruses - also VSV -
VSW
Vertex sharp wave Very Shallow Water Video Switch -
VSW/MCM
Very Shallow Water Mine CounterMeasures -
VSWAUV
Very Shallow Water Autonomous Underwater Vehicle -
VSWE
Virtual Strike Warfare Environment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.