- Từ điển Viết tắt
VTC
- Video Teleconference
- Vermont Technical College
- Video TeleConferencing
- Video Teleconferencing Center
- Viral transcriptional complexes
- Virtual Teacher Centre
- Video Teleconference Center
- Video Teleconferencing Capability
- Viral transcription complex
- Volume Texture Compression
- Virtual Tape Controller
- Virtual Terminal Control
- Virus Test Center
- Voluntary teeth clenching
- Voting Trust Certificate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VTCC
Video Teleconferencing Control Center ICAO code for Chiang Mai International Airport, Chiang Mai, Thailand -
VTCHQ
VITECH AMERICA, INC. -
VTCO
Virtual Terminal Control Object -
VTCPF
VISTA CORP. -
VTCT
ICAO code for Chiang Rai International Airport, Chiang Rai, Thailand -
VTCs
Vesicular tubular clusters -
VTD
Virtual Tape Device Vehicle Theft Deterrent Venous thromboembolic disease - also VTE and VTED Virtual Timer Device Voting district VALLEY OF THE TETONS... -
VTDB
Virtual Terrain Database -
VTDC
Vacuum Tibe Development Committee -
VTDP
Vector and Target Designation Point Vectored Thrust Ducted Propeller -
VTE
V T E Variable Thrust Engine IATA code for Wattay International Airport, Vientiane, Laos Venous thromboembolic Venous thromboembolic event Venous thromboembolic... -
VTEA
Voorhees Township Education Association -
VTEC
Variable Electronic Control Verocytotoxigenic Escherichia coli Verotoxigenic V-tech Verotoxigenic Escherichia coli Verocytotoxigenic Vocational Training... -
VTED
Venous thromboembolic disease - also VTD and VTE -
VTEJF
VENTUS ENERGY LTD. -
VTEK
Vodavi Technology, Inc. -
VTEN
VISION TEN, INC. -
VTERM
Virtual terminal - also VT -
VTES
Venous thromboembolic events - also VTE Vinyltriethoxysilane -
VTESQ
ANIMED, INC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.