- Từ điển Viết tắt
VTKHY
Xem thêm các từ khác
-
VTKI
VARITEK INDUSTRIES, INC. -
VTL
Variable Threshold Logic Vertical Tracking Log VANCE TOWNSHIP LIBRARY VERMONTVILLE TOWNSHIP LIBRARY Virtual Tape Library Velocity Template Language VIOLA... -
VTLB
Video thoracoscopic lung biopsy -
VTLDF
VALTECH LTD. -
VTLM
Veicolo Tattico Leggero Multiruolo -
VTM
Vibration Test Module Voltage Tunable Magnetron Voltage-Tuneable Magnetron Verband der Telekommunikationsnetz - und Mehrwertdiensteanbieter Valve Test... -
VTMCD
Variable-temperature magnetic circular dichroism -
VTMHCA
Vermont Mental Health Counselors Association -
VTMIS
Vessel Traffic Management Information System -
VTMX
Vertical Transport and Mixing Experiment -
VTN
Verification Test Network IATA code for Miller Field, Valentine, Nebraska, United States Van Kampen Trust for Investment Grade New York Municipals Virtual... -
VTNC
Vitran Corporation, Inc. -
VTNKF
VIETNAM INDUSTRIAL INVESTMENTS LTD. -
VTNR
Vessel-to-tissue noise ratio -
VTNS
Virtual Telecommunications Network Service -
VTNWF
VODATEL NETWORKS HOLDINGS LTD. -
VTO
Vertical takeoff Vital to operations VITRO, S.A. Volusia Teachers Organization Vertical Take-Off Visiting Technical Officer Vitro S.A. de C.V. Vocational... -
VTOA
Voice Transport over ATM Voice and Telephony Over ATM Voice Telephony Over Asynchronous Transfer Mode -
VTOC
Volume Table of Contents -
VTON
VAST SOLUTIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.