- Từ điển Viết tắt
VTXVF
Xem thêm các từ khác
-
VTXX
VERTX CORP. -
VTY
Virtual teleTYpewriter -
VTZF
Variable threshold zonal filter -
VTcl
Visual TCL VT cycle length -
VTh
Ventilatory threshold - also VT and VeT Visualisation Tête Haute -
VTs
Vandenberg Tracking Station VETUS Virtual Tape Server Video Teleconferencing System - also ViTS Virtual Terminal Service Vehicular Technology Society Vertical... -
VU
Volume Unit Vehicle Unit Virtual User Vanderbilt University VOICE UNIT Vehicle Utility VANUATU - also VUT and V Veeder unit View - also VW and V Valparaiso... -
VU-CC
Valence universal-coupled cluster -
VU-LCC
Valence-universal-linear coupled cluster -
VUA
Valparaiso University Alumni Vesicourethral anastomosis Vicia unijuga lectin Virtual user address -
VUAV
Vertical-launch Unmanned Aerial Vehicle Virtual Unmanned Aerial Vehicle -
VUB
Vehicle Utilization Board Vincennes University Broadcasting Veterans Upward Bound Vrije Universiteit Brussel -
VUBIF
VENTURE BUSINESS INVESTMENT INC. -
VUBR
Vulpia bromoides -
VUC
Voided urine cytology Voided urinary cytology Voksen Uddannelses Center -
VUCSA
Violation of the Uniform Controlled Substances Act -
VUD
Visitor Use Day Verband der Unterhaltungssoftwareindustrie Deutschlands Verband Unterhaltungssoftware Deutschland Videourodynamics - also VUDS Volunteer... -
VUDA
VESA Unified Graphics Architecture -
VUDC
VU-DATA CORP. -
VUDS
Videourodynamics - also VUD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.