- Từ điển Viết tắt
VVID
Xem thêm các từ khác
-
VVIDD
VESA Video Interface for Digital Displays -
VVIG
Visiting Vehicle Integration Group -
VVIIF
VIRTEK VISION INTERNATIONAL, INC. -
VVIQ
Vividness of Visual Imagery Questionnaire -
VVJ
Vereinigte Volksfront Judaea -
VVJHS
Victor Valley Junior High School -
VVK
Verwaltung Vermessungs und Kartenwesen -
VVL
Vicia villosa - also vva, VV and VIVI Ventral veinless VILLAGE OF VERDON LIBRARY -
VVM
Veritas Volume Manager Vaccine Vial Monitor -
VVMA
Virginia Veterinary Medical Association -
VVMOS
Vertical V-groove Metal Oxide Semiconductor -
VVMS
Visitacion Valley Middle School Vista View Middle School Valley View Middle School Vista Verde Middle School -
VVN
VITRAN CORP., INC. -
VVNB
ICAO code for Noi Bai International Airport, Hanoi, Vietnam -
VVND
Velogenic viscerotropic Newcastle disease Viscerotropic velogenic Newcastle disease -
VVNDF
VIVENDI S.A. -
VVNDV
Viscerotropic velogenic NDV Velogenic viscerotropic Newcastle disease virus Viscerotropic velogenic Newcastle disease virus -
VVO
VOLVO - also VOL IATA code for Vladivostok International Airport, Vladivostok, Russia Vesiculo-vacuolar organelle -
VVO2max
Velocity at VO2max -
VVOR
Vertical vestibuloocular reflexes Vertical vestibulo-ocular reflex Visually enhanced vestibulo-ocular reflex Visually enhanced VOR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.