- Từ điển Viết tắt
Vbeta
Xem thêm các từ khác
-
Vbmcp
Vincristine, bcnu, melphalan, cyclophosphamide, prednisone -
Vbmf
Vincristine, bleomycin, methotrexate, 5 fluorouracil -
Vbr8or
Vibrator - also V and Vib -
VcRNA
Viral complementary RNA -
Vccl
Vision with contact lens -
Vcug
Voiding cystourethrography - also VCU Voiding cystourethrograms - also VCUGs Voiding cystourethrogram - also vcu and VCG -
Vd/Vt
Ratio of dead space to tidal volume -
Vddr
Vitamin d dependent rickets -
Vdg
Video Display Generator Voiding -
Vdh
Vanillin dehydrogenase Vascular disease of the heart Valine dehydrogenase Vascular dilation and hemorrhage Vermont Department of Health Virginia Department... -
Ve
VENEZUELA - also VEN, V and Venez Virtual Environment Vehicle Engineering Visual Emissions Volume expansion Vaccination effectiveness Vacuum extractor... -
VeT
Vocational Education And Training Veteran Veterinarian - also Veter Ventricular ejection time Video Event Trigger Viewpoint Experience Technology Virtual... -
Veep
Vice-President - also V-P -
Veg
Vegetarian - also vegan -
Vegan
Vegetarian - also veg -
Vegans
Vegetarians -
Vegf
Vascular endothelial growth factor - also VEGF-A, VEGF(165) and VEFG Vascular endothelial cell growth factor Vascular endothelial growth factor expression... -
Vegi
Vascular endothelial cell growth inhibitor Vascular endothelial growth inhibitor -
Ventil
Ventilation - also VENT, v, VE, VI, VA, Vt, Vl and Vent. -
Vf/vfib
Ventricular fibrillation - also vfib, vf and V-fib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.