- Từ điển Viết tắt
Vit
- Vitamin - also V
- VAN KAMPEN HIGH INCOME TRUST
- Variety Index for Toddlers
- Vellore Institute of Technology
- Viral isolation technique
- Vishwakarma Institute of Technology
- Vitellogenin - also VTG and Vg
- Vitiligo
- Venom immunotherapy
- Vibration Isolation Technology
- Virtual Interactive Target
- Vital - also vit.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VitD3
Vitamin D3 - also VD, VD3, VITD and Vit D3 -
VitE
Vicia tetrasperma Vitamin E - also vit e, VE and VIT-E -
Vit a
Vitamin a - also VA, VITA and V-A -
Vit c
Vitamin c - also VC, VIT-C and VitC -
Vit e
Vitamin e - also VE, VitE and VIT-E -
Vit g
Vitamin g -
Vit k
Vitamin k - also VK, VK(3) and VK2 -
Vit l
Vitamin l -
Vit m
Vitamin m -
Vl-NTS
Ventrolateral nucleus of the solitary tract -
VlNTS
Ventrolateral nucleus of tractus solitarius -
VlPAG
Ventrolateral PAG Ventrolateral periaqueductal gray - also vPAG -
VlPOA
Ventrolateral preoptic area - also VLPO -
Vldlr
Very low density lipoprotein receptor - also VLDL-R VLDL receptor - also VLDL-R -
Vled
Very low energy diet Visible Light Emitting Diodes -
VmR
Vancomycin-resistant Vasomotor rhinitis Visceromotor response Vertical Mapping Resources, Inc. Video mixing renderer IATA code for Harold Davidson Field,... -
Vmad
Vincristine, methotrexate, adriamycin, actinomycin d -
Vmail
Voicemail -
Vmcp
Vincristine, melphalan, cyclophosphamide, prednisone -
Vmglom
Venous malformations with glomus cells
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.