- Từ điển Viết tắt
Vs.
Xem thêm các từ khác
-
VsEPs
Vestibular evoked potentials - also VsEP -
Vsilc
Voltage stress-induced leakage current -
Vspd
Vehicle speed -
Vt.
Vermont - also VT, Ver and V -
Vtach
Venricular tachycardia -
Vtol
Vertical Take Off and Landing Vaginal trial of labor Vertical takeoff and landing Vertical Take-Off and Landing -
Vtop
Voluntary termination of pregnancy -
Vtrans
Vermont Agency of Transportation -
VuXML
VUlnerabilities and eXposures -
Vuewm
Virtual User Environment Window Manager -
Vupp
Voiding urethral pressure profile Vanguard Unionist Progressive Party -
VvIBDV
Very virulent IBDV Very virulent infectious bursal disease virus -
VvMDV
Very virulent MDV -
Vvf
Vesicovaginal fistula Very very funny Vesicovaginal fistulae -
Vvul
Verruca vulgaris - also vv -
Vw
Van der Waals volume Very Wasted Virtually Worthless Virtual Wedge Ventricular weight Vessel wall VIEW - also vu and V Volkswagen - also VOK, VOW and VWN... -
VxD
Virtual Extended Driver Virtual Device - also VD Virtual device Driver - also VDD -
VxFS
Veritas File System -
Vzv
Varicella zoster virus Varicella-zoster virus - also VVZ Varizella zoster virus Varicella zoster viral Varicella-zoster viruses -
W
White - also WHT, Wh, WHI and WTE Watt West - also Wes and w. Width - also WID Weak - also WK WRITE - also WR and WRI Watts With - also W/, C and c/ Water...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.