- Từ điển Viết tắt
WDGF
Xem thêm các từ khác
-
WDGI
WORLD DIAGNOSTICS, INC. -
WDGP
WOODINGTON GROUP, INC. -
WDGS
War Department General Staff -
WDGTF
WEDGETAIL EXPLORATION NL -
WDH
IATA code for Windhoek Hosea Kutako International Airport, Windhoek, Namibia -
WDHA
Westchester Dental Hygienists\' Association -
WDHAPFT
We don\'t have a program for that -
WDHD
Woodhead Industries, Inc. -
WDHJ
Web Development with HTML and JavaScript -
WDHLM
Why doesn\'t he love me -
WDHS
WAGIN DISTRICT HIGH SCHOOL West DePere High School Western Dubuque High School WAROONA DISTRICT HIGH SCHOOL WYALKATCHEM DISTRICT HIGH SCHOOL WYNDHAM DISTRICT... -
WDHSMB
West Deptford High School Marching Band -
WDHTH
We don\'t have that here -
WDI
Wind Direction Indicator World Drug Index Walt Disney Imagineering World Development Indicators William Davidson Institute -
WDID
Warfighting Development Integration Division Weapons diagnostic instrumentation and development Waste Discharge Identification -
WDIGTL
Western Digital, s. WD -
WDIN
WEDDINGPAGES, INC. -
WDIS
Waste Discharger Information System Workforce Development Information System -
WDK
Windows Driver Kit Web Development Kit Word Developer\'s Kit Word Developers Kit -
WDL
Windows Driver Library WATERVLIET DISTRICT LIBRARY Waveform Description Language Weapons density list Well-differentiated liposarcoma WEST DAKOTA LIBRARY...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.