- Từ điển Viết tắt
WDR
- Waste Discharge Report
- IATA code for Winder-Barrow Airport, Winder, Georgia, United States
- Weapons development report
- Waddell and Reed Financial, Inc.
- Wide dynamic range neurons
- Waste discharge requirements
- With Due Respect
- When data are received
- Wide dynamic range
- World Development Report
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WDRAM
Windows Dynamic Random Access Memory -
WDRF
Wisconsin Development Reserve Fund -
WDRMF
WINDARRA MINERALS LTD. -
WDRR
Winchester Disc Recorder-Reproducer -
WDRV
WISEDRIVER.COM, INC. -
WDRY
COINMACH LAUNDRY CORP. -
WDS
Wet dog shakes - also WEDS -
WDSCC
Well differentiated squamous cell carcinoma -
WDSGF
WORLD SPORT GROUP LTD. -
WDSI
WORLCO DATA SYSTEMS, INC. -
WDSL
Web Description Services Language Web Service Definition Language - also WSDL -
WDSO
WIRELESS DATA SOLUTIONS, INC. -
WDSPR
Widespread - also WDSPRD -
WDSPRD
Widespread - also WDSPR -
WDSR
Weapon development status report -
WDSRF
WINDSOR PLC -
WDSYF
WORLD TRADE SYSTEMS PLC. -
WDT
Watch Dog Timer Wap Developer\'s Toolkit Watchdog timers Warm detection thresholds Warning display terminal Water-drinking test Western - also w and WRN... -
WDT-O
Watch Dog Timer-Out -
WDTC
Well-differentiated thyroid cancer Well-differentiated thymic carcinoma Well-differentiated thyroid carcinoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.