- Từ điển Viết tắt
WEEC
- Wooglemai Environmental Education Centre
- Wambangalang Environmental Education Centre
- Wetlands Environmental Education Centre
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WEEE
Waste electrical and electronic equipment Waste from Electrical and Electronic Equipment Waste from Electronic and Electrical Equipment -
WEEF
Waterloo Engineering Endowment Foundation -
WEEL
Workplace Environmental Exposure Level Workplace Environmental Exposure Limits Workplace environmental exposure limit -
WEEMS
Weapons Effects and Environments Modeling and Simulation -
WEEP
Work Experience on Employers\' Premises -
WEEV
Western equine encephalitis virus - also WEE Western equine encephalomyelitis virus - also WEE -
WEF
With Effect From - also w.e.f. World Education Fellowship Water Environment Federation World Economic Forum Water Environment Foundation -
WEFA
Window evolving factor analysis -
WEFAC
Wilmington Economic and Financial Advisory Council -
WEFAF
World Education Fellowship Australian Forum -
WEFAX
Weather facsimile - also WEAX WEATHER ENCODED FACSIMILE TRANSMISSION Wetter-Facsimile Weather Facimile -
WEFC
WELLS FINANCIAL CORP. -
WEFES
William E Fanning Elementary School -
WEFF
Waste Encapsulation and Fractionation Facility -
WEFL
Wind Engineering and Fluids Laboratory -
WEFN
WEBFINANCIAL CORP. WebFinancial Corporation -
WEFT
Web Embedding Font Tool Water elimination by Fourier transform Wrong Every Fucking Time Web Embedding Fonts Tool -
WEG
Wicked Evil Grin WEGA WILLIAMS ENERGY PARTNERS LP Working Exposure Guidelines -
WEGI
WINDSWEPT ENVIRONMENTAL SYSTEMS, INC. -
WEGN
Wegner Hall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.