- Từ điển Viết tắt
WEVS
Xem thêm các từ khác
-
WEWC
WORLDWIDE E COMMERCE, INC. -
WEX
Wexford Winland Electronics, Inc. Work Experience - also WE -
WEXDEV
Women\'s Executive Development Program -
WEYS
Weyco Group, Inc. -
WEYU
Weyerhauser Company - also WTCX -
WEZ
Weapon Engagement Zone Weapons Engagement Zone -
WF
Wheat flour Water flux Water fluoridation Way Fun WALLIS AND FUTUNA ISLANDS - also WLF Warfarin - also WAR Walking frame WARFIGHTER Warring Factions Waveform... -
WF-ABBA
WildFire ABBA -
WF/PC
Wide Field/Planetary Camera - also WFPC -
WF/PC-II
Wide-Field/Planetary Camera II -
WFA
Work Force Administration Window factor analysis Wisteria floribunda agglutinin Wistaria floribunda agglutinin Wistaria floribunda - also WFL Wisteria... -
WFAA
Wisconsin Future Alumni Association Washington Financial Aid Administrators -
WFAB
Weber Fine Arts Building Westminster Foundation Advisory Board -
WFACC
Winters Fine Arts Computer Centre -
WFAO
Women Faculty And Administrators Organization -
WFAPF
WESTFAIR FOODS LTD. -
WFAX
Western Fuels Association Incorporated Western Fuels Association, Inc. -
WFBA
West Florida Baptist Academy -
WFC
World Food Council WFC Windows Foundation Classes Wait for Caller Wide-Field Camera Wallops Flight Center Warfighter Fatigue Countermeasures WELLS FARGO... -
WFCAM
Wide Field Infrared Camera
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.