- Từ điển Viết tắt
WFCMV
Xem thêm các từ khác
-
WFCX
Western Farmers Electric Cooperative -
WFD
Waste Feed Delivery Water Framework Directive Whoopee-Fukin-Doo World Federation of the Deaf Westfield Financial, Inc. -
WFDNF
WOLFDEN RESOURCES INC. -
WFDS
WORTHINGTON FOODS, INC. -
WFE
Wave Front Error Burlington Northern Railroad - also BN, BNFE, BNFT, BRE, MDSB, NP, SLSF, SPS, USLF and WHI Western Fruit Express - also RBBX Wiped-film... -
WFEO
World Federation of Engineering Organizations World Federation of Engineering Organisations -
WFER
Wfe right -
WFES
Washington Foundation For European Studies Woodbridge Fundamental Elementary School West Fresno Elementary School -
WFF
Wallops Flight Facility WELL-FORMED FORMULA Weight Forward Floating Women Faculty Forum -
WFFA
Weirton Fire Fighters Association -
WFFG
WASHINGTON FIRST FINANCIAL GROUP, INC. -
WFFH
World Foundation for Medical Studies in Female Health -
WFFI
WESTERN FIDELITY FUNDING, INC. -
WFFP
WEST FAIRLEE FREE PUBLIC -
WFFT
WHAT\'S FOR FREE TECHNOLOGIES, INC. -
WFGCF
WATERFRONT CAPITAL CORPORATION -
WFGD
Wet flue gas desulfurization -
WFGF
WELLS FARGO CALLABLE NOTES -
WFH
Weight for height - also WH Work From Home World Federation of Haemophilia World Federation of Hemophilia -
WFHC
Why For How Come WOMEN FIRST HEALTHCARE, INC. What For, How Come
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.