- Từ điển Viết tắt
WGS
- World Geodetic System
- Work Group System
- Waste Gas System
- Wallops Ground Station
- Wideband Ground Station
- Washington General Services
- Water-gas shift
- Whole genome shotgun
- Wideband Gapfiller Satellite
- Wolverhampton Grammar School
- Women and Gender Studies
- WorkGroup System
- World Geodetic Survey
- Waterford Generating Station
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WGSA
Western Group on Student Affairs Wildlife Graduate Students Association -
WGSATM
Working Group on the Statistical Aspects of Trend Monitoring -
WGSD
West Greene School District -
WGSI
Women And Gender Studies Institute -
WGSM
Working Group on Satellite Matters -
WGSMT
Working Group on Specialist Medical Training -
WGSP
Western Gas Sands Project -
WGSS
Women\'s Gender And Sexuality Studies -
WGST
World Grad School Tour -
WGS 84
World Geodetic System 1984 World Geodetic System of 1984 -
WGT
West Georgia Tech -
WGTA
Western Grain Transportation Act Wisconsin General Test Apparatus West Genesee Teachers\' Association -
WGTEC
Working Group on Trade and Economic -
WGTG
Well, Got To Go WINGS and THINGS, INC. -
WGTP
Working Group on Transboundary Pollution -
WGTPL
WATERLOO-GRANT TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
WGTT
Whole gut transit time -
WGU
Western Governors University -
WGUMCD
What goes up must come down - also W.G.U.M.C.D. -
WGUR
Working Group on University Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.