- Từ điển Viết tắt
WIPP-WAC
Xem thêm các từ khác
-
WIPPF
WISPER INC. -
WIPPTREX
Waste Isolation Pilot Plant Transportation Emergency Exercise -
WIPS
Web Interactions Per Second Web Interactions per Seconds Work In Progres Session -
WIPSL
WISCONSIN PUBLIC SERVICE CORP. -
WIPT
Working-group Integrated Product Team Working integrated product team Working-Level Integrated Product Team ICAO code for Minangkabau International Airport,... -
WIQ
Waring Intimacy Questionnaire Walking Impairment Questionnaire -
WIR
Weekly Intelligence Review Water-immersion restraint stress - also WRS Weekly information report Water immersion restraint Weapon information report WESTERN... -
WIRB
Western Institutional Review Board -
WIRE
Wide-Field Infrared Explorer Wats Integrated Research Engine Web/Internet Resource Executive ENCORE WIRE CORP. Wearable Intelligent Recording Environment... -
WIRES
Women\'s Information Referral and Enquiry Service -
WIRLQ
WIRELESS ONE, INC. -
WIRP
Women in Rural Practice Watershed Integrated Research Program -
WIRR
Wisconsin Institute for Respiratory Research -
WIRRS
Waste Ice Release and Removal System -
WIRS
Water-immersion-restraint stress Welsh Institute of Rural Studies -
WIRV
Western Institute of Remote Viewing -
WIRX
WIRELESS XCESSORIES GROUP, INC. -
WIS
Wisconsin - also wi, wisc, W, Wis. and Wisc. Windows Installer Service WAN Interface Sublayer WWMCCS Information System Women in Science - also WS Workforce... -
WISBEN
West Indies Sugarcane Breeding and Evaluation Network -
WISC
Writable Instruction Set Computer Wechsler Intelligence Scale for Children - also WISC-R Wisconsin - also wi, Wis, W, Wis. and Wisc. WISCONSIN SOUTHERN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.