- Từ điển Viết tắt
WISER
- Wireless Informatioon System for Emergency Responders
- Wireless Information System for Emergency Responders
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WISH
Whole-mount in situ hybridization WASP interacting SH3 protein -
WISHA
Washington Industrial Safety and Health Act -
WISIA
Wissenschaftliches InformationsSystem fuer den Internationalen Artenschutz -
WISLI
WISCONSIN POWER and LIGHT CO. - also WIS^ and WPLC -
WISP
WAVES IN SPACE PLASMAS Winter Icing and Storms Project Waves in Space Plasma Workstation Integrated Security Program Workload information and scheduling... -
WISP-2
Wnt-1 inducible signaling pathway protein 2 -
WISPA
Wireless Internet Service Providers Association -
WISPR
Wireless ISP Roaming -
WISQARS
Web-based Injury Statistics Query and Reporting System -
WISR
Westinghouse independent safety review -
WISS
Weapons Impact Scoring Sets -
WISSARD
What If Simulation System for Advanced Research and Development What IF Simulation System for Aviation Research and Development -
WIST
Women in Science and Technology Women in Surgical Training Scheme Whitaker Index of Schizophrenic Thinking -
WISU
W.I.SA -
WISV
WHISTLER INVESTMENTS, INC. -
WISX
Wisconsin Power and Light -
WIS^
Wisconsin Power and Light Co. - also WISLI and WPLC -
WIS AIMS
WIS Analysis Information Management System -
WIT
Web Interactive Talk WITTE Wordsmith in training WFPC Insertion Tool Wentworth Institute of Technology Women in Training Wireless Interworking Testbed... -
WITA
Wisconsin Interpreting and Transliterating Assessment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.