- Từ điển Viết tắt
WKSTL
Xem thêm các từ khác
-
WKU
Western Kentucky University -
WKUA
WAILUKU AGRIBUSINESS CO. -
WKWG
WELCOME TO SEARCH ENGINE, INC. -
WKWI
Wissenschaftliche Kommission Wirtschaftsinformatik -
WKY
Wistar-Kyoto rats - also WKYs, WKR and WK Wistar rats of the Kyoto strain Wistar kyoto rat Wistar-Kyoto - also WK and W/K Wistar-Kyoto control Wistar-Kyoto... -
WKY/Izm
Wistar-Kyoto/Izm -
WKYB
Who Knows You Best -
WKYs
Wistar-Kyoto normotensive rats - also WKY Wistar-Kyoto rats - also WKY, WKR and WK Wistar-Kyoto controls - also WKY -
WL
Working level Warning Letter White light - also Wh Lt Work load Weight loss Water line West Longitude - also W Western Laboratories Word Line Wright Laboratory... -
WL-256
Walker 256 - also W256 -
WL/AD
Wright Laboratories/Armament Directorate -
WL/V
Weapon Lethality/Vulnerability -
WLA/TMDL
Waste Load Allocation/Total Maximum Daily Load -
WLAC
West Los Angeles College -
WLAN
Wireless LAN Wireless Local Area Network - also WaveLAN Wireless Local-Area Network -
WLANA
Wireless Local Area Network Alliance Wireless Local Area Network Association -
WLANT
West Atlantic -
WLANs
Wireless local area networks -
WLAP
Web Lecture Archive Project -
WLB
Weapons logbook Welsh Language Board Western ligand blots White-light bronchoscopy WESTMORELAND COAL CO. Western ligand blotting Westmoreland Coal Company...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.