- Từ điển Viết tắt
WLC
- White Light Coronagraph
- Wellco Enterprises, Inc.
- Woodlands Library Cooperative
- Whole Life Cost
- Wormlike chain
- Wisconsin Lutheran College
- Watts Learning Center
- Wait-list control - also WL
- Waiting-list control - also WL
- Warehouse Location Change
- Workload License Charge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
WLCE
White light coronagraph experiments -
WLCET
Weapon Loading and Crew Escape Trainer -
WLCKF
WILLOW CREEK EXPLORATION LTD. -
WLCL
WALLED LAKE CITY LIBRARY WHITE LAKE COMMUNITY LIBRARY -
WLCP
World Language Curriculum Paper -
WLCS
Workload and Cost Schedule -
WLCSP
Wafer-Level ChipScale Packaging -
WLCT
WILDCAT United StatesA., INC. -
WLCTT
Weapons Launch Console Team Trainer -
WLD
Water and Land Division Wilhelmsen lynch disease IATA code for Strother Field, Winfield/Arkansas City, Kansas, United States WELD LIBRARY DISTRICT -
WLDA
World Air Holdings, Inc. WORLD AIRWAYS, INC. -
WLDH
WOODLAND HATCHERY, INC. -
WLDI
WORLD-AM COMMUNICATIONS, INC. -
WLDJ
WebLogic Developers Journal -
WLDL
Widget Layout Description Language -
WLDPF
WORLD PEACE INDUSTRIES CO. LTD. -
WLDX
Weldship Corporation -
WLE
Wide local excision WebLogic Enterprise White light endoscopy Wheeling and Lake Erie Railway - also WE -
WLES
Waters Landing Elementary School Wing Lane Elementary School -
WLET
Work location enhancement team
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.