- Từ điển Viết tắt
WLNP
Xem thêm các từ khác
-
WLNR
WILLNER INDUSTRIES -
WLO
Waterloo Railway Company - also WRY Windows Library Objects Waterloo Railway Windows Libraries for OS/2 -
WLOG
Without Loss Of Generality Wing Logistics -
WLOP
Writing Lab Outreach Project -
WLP
Wafer Level Packaging Warsaw Low Preferring Wafer-level package -
WLPB
Woodcock Language Proficiency Battery -
WLPB-R
Woodcock Language Proficiency Battery - Revised -
WLPL
WEST LIBERTY PUBLIC LIBRARY WEST LINN PUBLIC LIBRARY WALL LAKE PUBLIC LIBRARY WINDSOR LOCKS PUBLIC LIBRARY -
WLPS
Watertown Luther Preparatory School WEST LEEDERVILLE PRIMARY SCHOOL WEST LEEMING PRIMARY SCHOOL -
WLPTF
WORLD POINT TERMINALS, INC. -
WLPTPL
WEST LEBANON-PIKE TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
WLPX
West Lake Polymers -
WLQ
Work Limitations Questionnaire -
WLR
WHEELABRATOR Weapons Locating Radar Weapon Launch Range Way leather restraints Wire Line Receiver Weighted linear regression Wistar lean rats -
WLRE
WELLS REAL ESTATE INVESTMENT TRUST, INC. -
WLRF
WLR FOODS, INC. -
WLRI
Working Lives Research Institute -
WLRL
Wireless LAN Research Laboratory -
WLRU
Women\'s League of Rutgers University -
WLS
White Line Skip World Learner School Warwick Law School WESTCHESTER LIBRARY SYSTEM Wisconsin Longitudinal Study Weight loss surgery WELLS - also WEL William...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.