- Từ điển Viết tắt
XMLSS
Xem thêm các từ khác
-
XMLTI
Extensible Markup Language Transaction Integrator -
XMLTV
XML Television -
XMLWS
EXtensible Markup Language Web Services -
XML TC
EXtensible Markup Language Technical Committee -
XMM
EXtended Memory Manager - also EMM CROSS MEDIA MARKETING CORP. X-ray mammography X-ray Multi Mirror -
XMM-SSC
XMM-Newton Survey Science Centre -
XMML
Exploration and Mining Markup Language EXploration and Mining Markup -
XMMS
X MultiMedia System -
XMO
Xylene monooxygenase -
XMPP
EXtensible Messaging and Presence Protocol Extensible Messaging Presence Protocol -
XMR
IATA code for Cape Canaveral AFS Skid Strip, Cocoa Beach, Florida, United States X-ray/MR -
XMRIF
XEMAC RESOURCES INC. -
XMS
EXtended Memory Specification - also EMS XML Messaging Services Extended Memory Segment EXtended Memory Specifications IATA code for Macas Airport, Macas,... -
XMSG
XML Messaging Specification Xml MeSsaGing -
XMSR
XM Satellite Radio Holdings Inc. -
XMT
Transmit - also tx, TR, XMIT, T, TRANS, Tran and transm X-ray microtomography Exempt from Transmittal Xanthosine methyltransferase Xinmaitong -
XMTR
Transmitter - also TX, T, TRANS, Tr and TRMTR -
XMTZ
XTRA Intermodal - also XCTU, XCTZ, XTRZ, CFKZ and NCEU -
XMU
IATA code for Montbeugny Airport, Moulins, France -
XMeQk
Kiss me quick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.