- Từ điển Viết tắt
XPD
- X-ray powder diffraction - also XRPD and XRD
- Xeroderma pigmentosum group D - also XP-D
- Xeroderma pigmentosum complementation group D - also XP-D
- Xeroderma pigmentosum complementary group D
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
XPDDM
Windows XP Display Driver Model - also XDDM -
XPDL
XML processing description language XML Process Definition Language -
XPDNE
XPEDIAN, INC. -
XPDR
Transponder - also XPNDR and TP XPEDIOR INC. XPEDIOR INC -
XPDS
Xerox Print Data Streams -
XPE
XP Embedded EXPerience Embedded XchangePoint Europe -
XPEL
X Protocol Engine Library -
XPF
Xeroderma pigmentosum complementation group F -
XPFE
Cross Platform Front End -
XPG
X/open Portability Guide X.400 Promotion Group -
XPGR3
X/open Portability Guide Release 3 -
XPHLF
XPRESS HOLDINGS, LTD. -
XPI
Xerox Publishing Illustrator Cross Platform Installer -
XPIDL
Cross Platform IDL Cross Platform Interface Definition Language -
XPIE
COASTAL FOODS, INC. -
XPLOS
Explosive - also xplosiv, E, Expl, Expls and X -
XPLRS
X-Windows Position Location and Reporting System -
XPLX
XYPLEX, INC. -
XPM
X-Windows Pixelmaps X PixMap -
XPN
Xanthogranulomatous pyelonephritis - also xgp, xgpn and XP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.