- Từ điển Viết tắt
YA
- Yet Another
- York-Antwerp Rules - also Y/A
- Young adult worms
- You - also U
- Young athletes
- Your - also YR, UR and yr.
- Ywca Academy
- Yersinia arthritis
- Young adult
- Young adults
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
YAABH
You Are A Big Help -
YAAG
You Are A Genius -
YAAKA
YAAK RIVER RESOURCES, INC. -
YAAS
Yet Another Acronym Server -
YAB
Yet Another Buzzword Yet Another Benchmark Yet Another Bug -
YABA
Yet Another Bloody Acronym ICAO code for Albany Airport, Albany, Western Australia, Australia Another Bloody Acronym -
YABR
You Are Being Replaced -
YABSA
Yet Another Bloody Stupid Acronym -
YAC
Yeast artificial chromosome Are You Available To Chat Yale Alumni Chorus IATA code for Cat Lake Airport, Cat Lake, Ontario, Canada Yeast artifical chromosome... -
YACAB
Youth Action Combating Anti-Social Behaviour -
YACC
Yet Another Compiler Compiler - also YAAC Yet another calendar company Young Adult Conservation Corps -
YACS
YIYILI ABORIGINAL COMMUNITY SCHOOL Yeast artificial chromosomes - also YAC -
YACT
Yet Another Conspiracy Theory -
YACY
Yet Another CYberspace -
YADE
Yet Another DSSSL Engine -
YADS
Yet Another DOS Shell -
YAEC
Yankee Atomic Electric Co. Yet Another EMACS Clone -
YAEL
Yankee Atomic Environmental Laboratory -
YAF
YUIL FILTERS Young-at-foot -
YAFA
Yet Another Fucking Acronym
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.