- Từ điển Viết tắt
YCLS
Xem thêm các từ khác
-
YCMAOWBE
You can\'t make an omelette without breaking eggs You cannot make an omelette without breaking eggs -
YCMASPOOASE
You can\'t make a silk purse out of a sow\'s ear -
YCMB
Yellow, Cyan, Magenta and Black -
YCMOU
Yashwantrao Chavan Maharashtra Open University -
YCN
IATA code for St. Catharines/Niagara District Airport, St. Catharines, Ontario, Canada IATA code for Cochrane Airport, Cochrane, Ontario, Canada -
YCNP
Yellow Creek Nuclear Plant -
YCO
IATA code for Kugluktuk Airport, Kugluktuk, Nunavut, Canada -
YCP
York College of Pennsylvania -
YCPAS
You Can\'t Protect Against Stupid -
YCPF
Yellow Creek Processing Facility -
YCPL
YORK COUNTY PUBLIC LIBRARY YATES CENTER PUBLIC LIBRARY -
YCPS
Yale Center for Parallel Supercomputing YIDARRA CATHOLIC PRIMARY SCHOOL Yerong Creek Public School -
YCQ
IATA code for Chetwynd Airport, Chetwynd, British Columbia, Canada -
YCR
IATA code for Cross Lake Airport, Cross Lake, Manitoba, Canada Youth Competency Report -
YCRG
YORK CORRUGATING CO. -
YCRY
ICAO code for Croydon Airport, Croydon, Queensland, Australia -
YCS
IATA code for Chesterfield Inlet Airport, Chesterfield Inlet, Nunavut, Canada YAKANARRA COMMUNITY SCHOOL Young Chronic Sick Your Competitor Says Yeoval... -
YCSS
Cargo Semi-Submersible Barge -
YCT
YORKSHIRE CAPITAL TRUST I -
YCTFS
You Can\'t Type For Shit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.