- Từ điển Viết tắt
YRLS
Xem thêm các từ khác
-
YRNA
Yukon Registered Nurses Association Yeast RNA -
YRO
IATA code for Ottawa/Rockcliffe Airport, Ottawa, Ontario, Canada -
YRP
IATA code for Ottawa/Carp Airport, Carp, Ontario, Canada -
YRPL
Yelm Roy Prairie Line -
YRPRC
Yerkes Regional Primate Research Center -
YRPT
Yearly Activity Report -
YRQ
IATA code for Trois-Rivières Airport, Trois-Rivières, Quebec, Canada -
YRR
Radiological Repair Barge -
YRRM
Y-chromosome RNA recognition motif Y chromosome ribonucleic acid recognition motif -
YRS
Years - also yr IATA code for Red Sucker Lake Airport, Red Sucker Lake, Manitoba, Canada -
YRST
Salvage Craft Tender -
YRT
IATA code for Rankin Inlet Airport, Rankin Inlet, Nunavut, Canada -
YRW
You\'re Welcome - also YW, Y/W and UW -
YS
Yield Strength Yarralin School Yanginanook School Yolk sacs Yolk sac Youngstown and Southern Railway - also MTR Yolk sac tumor - also yst Youngstown and... -
YSB
IATA code for Sudbury Airport, Greater Sudbury, Ontario, Canada Yellow submarine -
YSBK
ICAO code for Bankstown Airport, Sydney, Australia -
YSC
IATA code for Sherbrooke Airport, Sherbrooke, Quebec, Canada Yokohama Science Center Yop secretion Yearly Spares Cost Yersinia secretion Yolk sac carcinoma... -
YSD
Seaplane Wrecking Derrick Yolk sac diameter -
YSDU
ICAO code for Dubbo Airport, Dubbo, Australia Yamashita-Shinnihon Line - also YSJU, YSLU, YSLZ, YSTU and FECU -
YSEK
YSEEK, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.