- Từ điển Viết tắt
YSPCF
Xem thêm các từ khác
-
YSS
YALLINGUP STEINER SCHOOL Yellow semen syndrome Yield shear stress You Suck Severely Youth Support Service -
YSTM
YOUTHSTREAM MEDIA NETWORKS, INC. -
YSTU
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSJU, YSLU, YSLZ and FECU -
YSTX
Youngstown Sheet and Tube Company -
YSTs
Yolk sac tumors - also YST -
YSU
Youngstown State University IATA code for Summerside Airport, Summerside, Prince Edward Island, Canada Yerevan State University -
YSUTY
YASUDA TRUST and BANKING CO. LTD. -
YSW
Yeah sure whatever -
YSWU
Youth Social Work Unit -
YSWUS
Yea, sure whatever you say Yeah sure whatever you say -
YSWYS
Yeah, Sure, Whatever You Say -
YSY
IATA code for Sachs Harbour Airport, Sachs Harbour, Northwest Territories, Canada -
YSYD
Yeah sure you do -
YSZ
Yttria Stabilized Zirconia -
YT
Yukon Territory You there Youth training Yukon Time Young trained Mayotte - also MYT Yet -
YTB
Youth Training Board Large Harbor Tug Yearly Training Briefing Your Talking Bollocks -
YTBD
Yet to Be Decided Yet To Be Done Yet to be determined -
YTC
Yield to Call York Technical College Yakama Tribal Council Yearly Training Calender Youth Training Centre Youth Treatment Centre Yearly training calendar -
YTD
Year To Date Year-to-Date IATA code for Thicket Portage Airport, Thicket Portage, Manitoba, Canada -
YTDO
Youth Training Development Officer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.