- Từ điển Việt - Anh
Ám tiêu
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
reef
- ám tiêu chắn
- barrier reef
- ám tiêu dạng rắn
- serpula reef
- ám tiêu khối
- patch reef
- ám tiêu mặt bàn
- table reef
- ám tiêu nền
- platform reef
- ám tiêu ngầm
- submerged reef
- ám tiêu nổi
- emerged reef
- ám tiêu san hô
- coral reef
- ám tiêu sau
- back reef
- ám tiêu sinh sản
- productive reef
- ám tiêu sống
- live reef
- ám tiêu tảo
- alga reef
- ám tiêu đá vôi
- limestone reef
- bãi ám tiêu ngầm
- bank reef
- dăm kết ám tiêu
- reef breccia
- gờ của ám tiêu
- reef edge
- mặt ám tiêu
- reef flat
- mặt sau của ám tiêu
- back reef
- mặt trước của âm tiêu
- fare reef
- sự lớn của ám tiêu
- reef growth
- tướng ám tiêu
- reef facies
- đá vôi ám tiêu
- reef limestone
- đai ám tiêu
- reef belt
Xem thêm các từ khác
-
Ám tiêu chắn
barrier reef -
Ám tiêu đá vôi
limestone reef -
Ám tiêu dạng rắn
serpula reef -
Ám tiêu khối
patch reef -
Ám tiêu mặt bàn
table reef -
Ám tiêu nền
platform reef -
Ám tiêu ngầm
submerged reef -
Ám tiêu nổi
emerged reef -
Ám tiêu sau
back reef -
Ám tiêu sinh sản
productive reef -
Ám tiêu sống
live reef -
Ám tiêu tảo
alga reef -
Sự thử ngọn
topping -
Sự thu nhận được
winning -
Kỹ sư thương mại
sale engineer -
Sự thử nhiệt độ thấp
low-temperature test -
Sự thử nổ
explosion proof, collection of debts, debt collection -
Kỷ Thứ ba
tertiary, tertiary era -
Kỷ thứ ba cổ
older tertiary -
Kỷ thứ ba muộn
late tertiary, post tertiary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.