- Từ điển Việt - Anh
Áp ký
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manograph
manorgaph
recording manometer
Xem thêm các từ khác
-
Áp lực
Danh từ: pressure, boost pressure, gravitational pressure, head loss, nip pressure, pression, pressure, pressure force,... -
Áp lực âm
sound pressure, negative pressure -
Sự tu bổ
waiver, recondition, rehabilitation, repair, waiving, repair, disclaimer, renunciation -
Sự tự bốc cháy
self ignition, self-firing, self-ignition, spontaneous combustion, spontaneous ignition -
Sự tự bôi trơn
self-lubrication, self-lubricating -
Sự tự cảm
auto-induction, self induction, self-inductance, self-induction -
Sự tự cháy
self-flux, spontaneous combustion, gravity flow, spontaneous combustion -
Sự từ chối
denial, negation, refusal, rejection, veto, sự từ chối dịch vụ, denial of service -
Nắp xú páp
valve cover -
Nạp xuôi
download -
Nắp xuppap
valve box, valve clack, valve cover, valve cover plate, valve cutoff -
Áp lực ban đầu
initial pressure -
Áp lực bề mặt
surface pressure -
Áp lực bên
lateral pressure -
Áp lực bị động
passive, passive earth pressure, passive pressure, áp lực bị động của đất, passive earth pressure, áp lực bị động của đất, passive... -
Áp lực biến đổi
alternative pressure -
Áp lực bùn
mud pressure -
Sự tự chuẩn trực
autocollimation -
Sự tự dao động
auto-oscillation, autovibration, self-excited vibrations, self-induced vibration, self-oscillation -
Sự tự điều chỉnh
inherent regulation, self-adjusting, self-adjustment, self-regulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.