- Từ điển Việt - Anh
Áp kế (áp suất) tuyệt đối
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
absolute pressure manometer
Xem thêm các từ khác
-
Áp kế (dùng) chất lỏng
liquid column manometer, liquid manometer -
Áp kế (lò xo) Bourdon
bourdon spring pressure gauge -
Áp kế Amerada đo áp suất ở sâu
amerada depth pressure recording apparatus -
Áp kế áp suất cao
high-pressure manometer, high-range gauge -
Áp kế buôcđôn
bourdon gauge, tube-spring manometer -
Áp kế Buôcđông
bourdon pressure gauge -
Áp kế catốt nóng
hot cathode pressure gauge -
Áp kế chân không (đo áp suất dư)
vacuum pressure gauge -
Áp kế chân không hỗn hợp
compound pressure-and-vacuum gauge -
Áp kế chân không iôn hóa
ionization vacuum gage, ionization vacuum gauge, thermionic vacuum gage, thermionic vacuum gauge -
Áp kế chân không nhiệt iôn
ionization vacuum gage, ionization vacuum gauge, thermionic vacuum gage, thermionic vacuum gauge -
Áp kế chân không pirani
pirani vacuum gage, pirani vacuum gauge -
Áp kế chính xác
precision manometer -
Áp kế cơ học
mechanical manometer -
Áp kế Coulmb
coulomb gage, coulomb gauge -
Áp kế coulomb
coulomb gage -
Áp kế dầu (nhớt)
oil pressure gauge -
Áp kế dầu chảy
oil circulation gauge -
Áp kế độ cao
height gauge -
Áp kế đo sâu
depth manometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.