- Từ điển Việt - Anh
Áp lực ga đường ống
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
manifold pressure
Xem thêm các từ khác
-
Sự tương tranh hai mắt
binocular rivalry -
Nén đường đắp
embankment bed, embankment, roadway embankment, chân nền đường đắp, toe of the embankment, chân ta luy nền đường đắp, toe of slope... -
Nền đường đắp bằng đá
stone embankment -
Áp lực hãm hiệu dụng trung bình
brake mean effective pressure -
Sự ùn tắc (xe cộ)
tailback -
Nền khó bám
foul bottom -
Áp lực lắp bánh xe
wheel mounting pressure, wheel pressure -
Áp lực nâng
lifting pressure -
Áp lực nước lỗ rỗng
pore water pressure, pressure, pore water -
Sự ưu đãi
preference, preference, privilege -
Sự va chạm mạch
primary collision -
Sự va chạm ngang
side-on collision -
Sự va chạm phía bên
side collision -
Sự va chạm phía sau
rear end collision -
Sự va chạm trên không
aerial collision -
Neo bị vướng (định vị)
fouled anchor -
Sự va đụng
crash -
Áp suất chênh không đổi
constant differential pressure -
Sự va quệt (ôtô)
crash -
Sự va sóng
slamming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.