- Từ điển Việt - Anh
Áp lực nén
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
foundation pressure
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
molding pressure
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compression pressure
Xem thêm các từ khác
-
Áp lực nghỉ
earth pressure at rest, pressure at rest -
Áp lực ngoài
external pressure -
Áp lực nổ
blast pressure, explosion pressure -
Sự uốn lồi
convex bow -
Sự uốn lõm
concave bow -
Sự uốn mép
beading, edging, flanging, seaming -
Sự uốn nếp
crimping, folding, undulation -
Sự uốn ngang
cross bending, lateral bending, lateral yielding, transverse bending -
Sự uốn ngược
reverse bend, foldback -
Nền nhà
floor, flooring, stereobate -
Nền nhân tạo
artificial base course -
Nền nhiễu
noise background -
Nền nước
water-based, dung dịch khoan nền nước ( kỹ thuật khoan ), water-based mud, keo dán nền nước, water-based backing adhesive, sơn nền... -
Nền phẳng
flat base, pad foundation -
Áp lực nóng
hot pressing, giải thích vn : 1 . sự hình thành sự liên kết nhiệt và áp suất được áp dụng đối với các chất liệu khác... -
Áp lực nước
hydraulic pressure, water force, water pressure, nguồn áp lực nước, hydraulic pressure source, áp lực nước tĩnh, statically water force,... -
Áp lực nước kẽ rỗng
internal pressure, internal water pressure, pore water pressure -
Áp lực phá hoại
collapsing pressure -
Sự uốn sóng tồn
chennelling -
Sự uốn tấm kim loại
sheet bending
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.