- Từ điển Việt - Anh
Áp lực thấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
low pressure
- bể chứa khí áp lực thấp
- low-pressure wet gas holder
- bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
- low pressure activated sludge basin
- bình ga ẩm áp lực thấp
- low pressure wet gas holder
- hơi nước áp lực thấp
- low-pressure steam
- khí áp lực thấp
- low-pressure gas
- ống dẫn khí áp lực thấp
- low pressure gas pipeline
- súng phun áp lực thấp
- low-pressure gun
- tháp ga ẩm áp lực thấp
- low pressure wet gas holder
- van phao áp lực thấp
- low-pressure float valve
Xem thêm các từ khác
-
Áp lực thí nghiệm
test pressure -
Áp lực thoát
delivery pressure, discharge pressure -
Áp lực thụ động của đất
passive earth pressure -
Sự ủy nhiệm
commision, commission, commissioning, delegation, commission, delegation, mandate, procuration, proxy, sự ủy nhiệm quyền lực, delegation of authority,... -
Sự ủy quyền bắt buộc
enforcement authority -
Sự va
percussion, jog, darning, mending, plugging, seal -
Sự va chạm
blow, clashing, collision, conflict, encounter, impact, impingement, impulse, impulsion, knock, lash, percussion, shock, collision, sự va chạm của... -
Sự va chạm âm thanh
sound boom -
Nền thủy tinh
glass substrate -
Nền tiếng ồn
noise background -
Nền trắng
paper-white, màn hình nền trắng, paper-white monitor -
Nén trước
pre-compress -
Nén từ
magnetic compression -
Nền tự nhiên
natural bed -
Nền tựa của lớp trát
key for plaster -
Áp lực thủy động
flow pressure, hydrodynamic pressure -
Áp lực thủy lực
hydraulic pressure -
Áp lực thủy tĩnh
fluid static pressure, hydrostatic pressure, áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng, hydrostatic pressure acting against the... -
Áp lực tiền gia cố
preconsolidation pressure -
Áp lực tiếp xúc
contact pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.