- Từ điển Việt - Anh
Âu thuyền
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dock
lock
- âu thuyền hai cấp
- double-lift lock
- âu thuyền hai cấp
- tandem lock
- âu thuyền hai luồng
- double-lane lock
- âu thuyền hai luồng
- twin flight lock
- âu thuyền hai luồng
- twin lock
- âu thuyền một cấp
- single-lift lock
- âu thuyền một cấp
- sing-lift lock
- âu thuyền một luồng
- single-lane lock
- âu thuyền trên kênh
- canal lock
- buồng âu thuyền
- lock chamber
- cửa âu (thuyền)
- lock gate
- kênh có âu (thuyền)
- lock canal
- kết cấu đá âu thuyền
- lock still block
- kết cấu đáy âu thuyền
- lock sill block
- khoang âu thuyền
- lock chamber
- tường âu (thuyền)
- lock wall
sasse
ship lock
Xem thêm các từ khác
-
Âu thuyền hai cấp
double-lift lock, tandem lock -
Âu thuyền hai luồng
double-lane lock, twin flight lock, twin lock -
Âu thuyền một luồng
single-lane lock -
Âu tiểu
urinal, âu tiểu ( nam ), bowl urinal, âu tiểu gắn vào tường, wall-mounted urinal, âu tiểu tiện, bowel urinal -
Âu tiểu (nam)
bowl urinal -
Âu trên
head lock -
Ấu trùng
danh từ, larva, nymphy, sparganum, larva, ấu trùng di trú, larva migrans -
Sự tự tiếp xúc
self-tangency -
Sự tụ tiêu
self digestion, focusing -
Sự tự tương quan
autocorrelation, autocorrection, autocorrelation -
Sự tựa
resting, setting, shore, shoring, stay, strut, support, supporting -
Sự tua băng
spooling -
Sự tua lại
rewinding -
Sự tuần hoàn
air circularity, circle, circuit, circulation, periodicity, recirculating, circuit, circulation, cycle, recycle, sự tuần hoàn của không khí, circulation... -
Sự tuần hoàn (của dòng trong lò bể)
recirculation -
Nêm trung gian
neutral wedge -
Nêm trung hòa
neutral wedge -
Nêm trượt
sliding wedge, phương pháp nêm trượt, sliding wedge method -
Nêm từ
keeper, magnet keeper -
Nệm xe
seat cover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.