- Từ điển Việt - Anh
Êbônit
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ebonite
hard rubber
vulcanite
Xem thêm các từ khác
-
Ecbi
er (erbium), erbium, erbium (er) -
Ecgonomic
ergonomic, ergonomical, ergonomics -
Phòng điện thoại
call-box, phòng điện thoại công cộng, public call-box -
Phòng điện thoại công cộng
call box, public call-box, booth, kiosk, phone box, phòng điện thoại ( công cộng ), telephone booth -
Phóng điện tia lửa
electric spark, spark, spark discharge, sparkover -
Phòng điều chỉnh âm thanh
sound studio -
Phòng điều độ
control room, dispatch office, dispatcher's room, room of dispatch -
Phòng điều khiển
control room, control size, dispatcher's room, equipment centre, monitoring cabin, studio control room, phòng điều khiển chiếu sáng và thị... -
Phòng điều khiển (ghi âm)
control device -
Phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
lighting and vision control room -
Phòng điều khiển của stuđiô
control size, studio control room -
Phòng điều khiển hình
video control room, vision control room -
Phòng điều khiển phát hình
network control room -
Tường ngang
cross wall, cross-walk, transverse wall, tường ngang chịu lực, load-bearing cross wall -
Chậu hàn
molten pool, weld pool, welding pool -
Chậu hoa
flowerpot -
Êclimet
elevation meter -
Êcu
bolt nut, screw, screw nut -
Êcu công
fastening piece, locknut, nut lock -
Êcu điều chỉnh
adjusting nut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.