- Từ điển Việt - Anh
Ô phố
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
city block
panel
quarter
ward
Xem thêm các từ khác
-
Ở phương đông
oriental -
Ở phương nam
meridional -
Ổ quạ
crow's nest -
Ổ quặng
chambered deposit, kidney, nest of ore, ore bunch, ore pocket -
Cái dao động tuyến tính
linear oscillation -
Cài đặt
installation (vs), all-up weight, implement, implementation, mount, setup (vs), giải thích vn : cài đặt chương trình phần mềm . -
Động cơ 6 xi lanh
six cylinder engine -
Động cơ AC
ac motor -
Động cơ biến tốc
adjustable speed motor, change-speed motor, variable speed motor -
Động cơ bọc kín
canned motor, closed motor, enclosed motor, sealed motor -
Ổ quay (thiết bị chất dẻo)
rotary bearing -
Ở rìa
distal -
Ổ Sellers
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ở sông
fluviatile, fluvial -
Ổ tách rời được
separable bearing -
Ô thanh chắn
boom -
Tăng nhiệt
heat, heat build-up, heating, warm, mức tăng nhiệt, heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, residential heat gain, sự tăng nhiệt, building up... -
Tầng nước ngầm
aquifer, nappe, phreatic nappe, phteactic horizon, underground water nappe, tầng nước ngầm có áp, captive nappe, tầng nước ngầm treo, perched... -
Tầng nước trên
suspended water, temporarily perched ground water, top water -
Cái đệm
chair, gasket, seat, setting, shim, underplate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.