- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ôm kế cao áp
teraohmmeter, giải thích vn : là thiết bị đo giá trị điện trở sử dụng để kiểm tra giá trị cách điện cao [[thế.]]giải... -
Tập (hợp) đếm được
countable set, denumerable set, enumerable set -
Cái mở cưa
saw set -
Cái móc
bridle, catcher, clamp, clasp, clasp clarifier, claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link,... -
Cái móc (cửa) buồng
cabin hook -
Cái móc đinh
nail claw, nail extractor -
Cái móc nhỏ
bolt, hooklet -
Cái móc nối
buckle -
Đồng hồ đo khí khô
dry test meter, giải thích vn : thiết bị dùng để đo tỉ lệ lưu lượng ga hộ gia đình và dùng để kiểm tra cỡ vạch đo độ... -
Đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
constant-pressure gas thermometer, giải thích vn : dạng đồng hồ đo nhiệt độ bằng cách xác định thể tích chiếm bởi một lượng... -
Đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
orifice meter, giải thích vn : một lưu tốc kế bằng khí hay chất lỏng bao gồm một chiếc đĩa với một lỗ xác định đặt... -
Đồng hồ đo nước
discharge gage, flow gauge, water meter, cụm đồng hồ đo nước, water meter unit, đồng hồ đo nước ( kiểu ) tuabin, turbine water meter,... -
Đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe
odometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị dùng để đo quãng đường đã đi của một chiếc xe hay của mọt người 2 . một... -
Đồng hồ đo suất phân chiều
albedometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định áp suất phân chiều ở một bề [[mặt.]]giải thích en : a device... -
Ốm nghén thay vợ
couvade -
Ôm từ hai phía
straddling, straddle -
Ôm, choàng
hug -
Ômêga
omega, các thực thể mạng khác ( các mạng Ômêga ), open network entities (omeganetworks) (one), hạt omega trừ ( hạt cơ bản ), omega... -
Cái móc vòng lò xo
spring band, spring buckle, spring shackle -
Cái mũ
cap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.