- Từ điển Việt - Anh
Ông
Thông dụng
Danh từ.
Grandfather.
Gentleman.
You mister; you sir.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
canal
Giải thích VN: Rãnh ở mặt dưới của [[vành.]]
Giải thích EN: The groove on the underside of a corona.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mister
adjutage
alveus
barrel
blowpipe
box spanner
bush
bushing
bypass
cartridge
cellular
channel
collar
communication pipe
conduit
course
duct
duet
flexible pipe
flexible tube
flexible tubing
hose
lamp
manifold
mantle
muff
nozzle
pin
pipe
pipe, conduit and duct
pipeline
quill
rigid pipe
sewer pipe
shell
shoot
sleeve
thimble
transverse drain
trunk
tube
tubing
tunnel
vessel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
channel
duct
flask
rack
tube
vessel
Xem thêm các từ khác
-
Ống (dẫn) khói
chimney flue -
Ống (dây điện) ở gờ chân tường
skirting duct -
Tạp âm nhiệt
johnson noise, thermal noise, thermal-agitation noise -
Cái ngoạm
hitch, hook -
Cái ngõng trục
trunnion -
Cái ngược lại
inverse -
Cái nhìn
view, vision, cái nhìn lên không trung, aerial view, cái nhìn ở phía trước, front view, cái nhìn tổng thể, total view, cái nhìn từ... -
Cái nhìn lên không trung
aerial view -
Cái nhìn ở phía trước
front view -
Cái nhìn tổng thể
total view -
Cái nhìn từ dưới lên
underside view -
Cái nhìn từ hạ lưu
view from downstream, view from upstream -
Cái nhìn từ trên xuống
top side view -
Cái nhìn vào mặt cắt
sectional view -
Cái nhìn xuống mặt bằng
plan view -
Cái nhìn, tổng quan
view -
Dừng ảnh
still picture -
Dùng axêtylen
acetylene, giải thích vn : viết tắt của dùng ôxi axêtylen , liên quan đến hay sử dụng hỗn hợp ôxi và axêtylen làm nhiên liệu... -
Đúng chỗ
print on site -
Dừng chữ thập mantơ
geneva stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.