- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cấp bách
urgent, pressing, tense, requiring immediate attention, imperative, rush, đòi hỏi cấp bách, an urgent requirement, tình thế cấp bách, a tense... -
Cáp băng bện đôi
twin-ribbon cable -
Cặp bánh xe
pitch, slope, wheelset -
Cấp báo
Động từ: to send an emergency dispatch to, to notify immediately, alarm, intensity of storm, tin giặc xâm phạm... -
Cáp bảo hiểm
lifeline -
Dữ liệu hiển thị
performance data, giải thích vn : thông tin thể hiện đặc tính và hiệu quả của thiết bị máy móc hay một hợp chất trong khi... -
Dữ liệu khối
unit data (udt), block data, chuyển dữ liệu khối, block data transfer (bdt) -
Ôxit kẽm
zinc oxide, zinc white -
Ôxit sắt (II)
ferrous oxide -
Ôxit sắt (III)
ferric oxide -
Trì hoãn
Động từ, atency, non-real time transmission, pending, defer, delay, hold up, to delay, sự trì hoãn chất hàng, delay in shipment, sự trì... -
Cáp bện
land, braided cable, cable, spinning rope, stranded cable, arrive -
Cáp biển sâu
deep sea cable, deep water cable, deep-sea cable -
Cáp bó
bunch of particles, bunched cable, bunched cables, bundled cable, twisted overhead cable -
Dữ liệu mã hóa
coded data, ed (enciphered data), enciphered data (ed), encoded data, bộ nhớ dữ liệu mã hóa, coded data storage, lớp phủ dữ liệu mã... -
Ôxit thiếc inđi
indium tin oxide (ito) -
Ôzôn quyển
ozonosphere -
Trí nhớ
danh từ, anamnesis, bubble memory, memory, memory -
Cáp bọc
armored cable, casing line, covered cable, screened cable -
Cáp bọc kim loại
armoured cable, metal-sheathed cable, mireral insulated metal sheathed (mims) cable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.