- Từ điển Việt - Anh
Úng
Thông dụng
Tính từ
- waterlogged
Xem thêm các từ khác
-
Hây hây
Thông dụng: rosy, ruddy., má đỏ hây hây, rosy cheeks., Ông cụ da đỏ hây hây, an old man with a ruddy... -
Ưng
Thông dụng: danh từ, Động từ, sparrow hawk, to agree, to accept -
Hây hẩy
Thông dụng: whiffing., gió nồm hây hây, there was a whiff of south-easterly wind. -
Ung dung
Thông dụng: tính từ, deliberate -
Hé
Thông dụng: open slightly., break., trời hé sáng + dawn (the day) was breaking., hé cửa, to open a door slightly.,... -
Hè
Thông dụng: Danh từ: summer, danh từ, kỳ nghỉ hè, the summer holidays,... -
Hê
Thông dụng: (khẩu ngữ) throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...) -
Hề
Thông dụng: danh từ, clown; funny-man -
Hễ
Thông dụng: if; whenever -
Hẹ
Thông dụng: danh từ, shallot; scallion -
Hệ
Thông dụng: danh từ, branch, system -
Hé mở
Thông dụng: Động từ, to half-open -
Ươn
Thông dụng: tính từ, Động từ, stale, spoil -
Hệch
Thông dụng: (xấu) gape., hệch mồm ra mà cười, to gape and smile, to grin. -
Hèm
Thông dụng: danh từ, draff -
Hèn
Thông dụng: tính từ, base; vile, humble, mean, poor., hearted, cowardly. -
Hên
Thông dụng: tính từ, to be lucky; in luck; to be in luck's way -
Hến
Thông dụng: Danh từ: mussel, câm như hến, dumb as a fish -
Hẹn
Thông dụng: Động từ: to appoint; to date; to promise, hẹn gặp cô ta... -
Úp
Thông dụng: Động từ, to upturn, to turn over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.