- Từ điển Việt - Anh
Ăng ten dây dài
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
long-conductor antenna
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
long-wire antenna
Xem thêm các từ khác
-
Ăng ten đĩa
disc antenna, disk antenna, dish antenna -
Ăng ten đĩa thu
receiving dish antenna -
Ăng ten đĩa vệ tinh
satellite dish -
Ăng ten điện môi
dielectric antenna -
Sự tràn
discharge, irruption, overflow, overflowing, overrun, spill, sự tràn nước, irruption of water, sự tràn bộ nhớ đệm, buffer overflow, sự... -
Sự tràn băng
tape spill -
Sự tràn ngập
flooding, inundation, invasion, sự tràn ngập bình ngưng, condenser flooding -
Nâng đầu mối nối
joint peaking -
Năng động
dynamic., assets, go-ahead, năng động và thụ động, assets and liabilities -
Nâng động lực học
aerodynamic lift -
Năng động và thụ động
assets and liabilities -
Nặng đuôi (khi kéo xe)
tail heavy -
Nâng giá
appreciate, boost, price boost, price hike, raise the price, raise the price (to...) -
Nang hóa
encapsulated, encysted, encystment, áp xe nang hóa, encysted abscess, thoát vị nang hóa, encysted hernia -
Nâng lên
bank up, boost, elevate, haul up, heave, hoist, jack, lift, pick-up, rainwater pipe, raise, rise, winch up, châu thổ nâng lên, elevate delta, cầu... -
Nâng lên bằng con đội
jack up -
Nâng lên cao
climb -
Nâng lên, giương súng
elevate, giải thích vn : tăng độ cao về góc của 1 khẩu súng , máy phóng tên lửa hay các dụng cụ quang [[học.]]giải thích... -
Ăng ten định hướng
directive antenna, directional antenna -
Ăng ten đơn cực
monopole aerial, monopole antenna, spike antenna, unipole aerial, unipole antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.