- Từ điển Việt - Anh
Đài phục vụ di động
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
mobile service station
Xem thêm các từ khác
-
Đài phục vụ định vị vô tuyến
station in the radio determination service -
Đài phục vụ giới nghiệp dư
station in the amateur service -
Đài phục vụ phát thanh vô tuyến
station in the broadcasting service -
Đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
national optical astronomy observatory (noao) -
Đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại
infrared space observatory (iso) -
Dải quang của phổ
optical region of the spectrum -
Mạng ATM nội địa
home atm network (han) -
Mảng ba chiều
three-dimensional array, three-dimension lattice, three-dimensional lattice -
Mạng ba nghiêng
anorthic lattice -
Mạng ba nhánh
y network, yconnection -
Mạng bằng digital
digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, international plesiochronous... -
Mạng bằng digital bán đồng bộ
semi-synchronous digital network -
Mạng bằng digital sai bộ quốc tế
international plesiochronous digital network -
Mạng băng rộng theo vùng địa lý
broadband geographical area network (bgan) -
Mạng bằng số
digital network, mạng bằng số sai bộ quốc tế, international plesiochronous digital network -
Mạng bằng số sai bộ quốc tế
international plesiochronous digital network -
Thiết bị đẩy bìa
card feed device -
Thiết bị đẩy giấy
paper feed device -
Ban dịch vụ công cộng
public service board (psb) -
Ban điều hành hàng không dân dụng
civil aeronautics board (cab)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.