- Từ điển Việt - Anh
Đá chứa quặng
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
mineral bearing rock
Xem thêm các từ khác
-
Đá chứa than
carboniferous rock -
Thạch học trầm tích
sedimentary petrography -
Thạch kiến tạo
petrofabrics, petrifarics -
Thạch luận
petrologic (al), petrology -
Thạch tầng học
stromatology -
Thạch trắng
agar, agar, agar-agar -
Đá có hạt
grained rock, granulated rock -
Đá cỡ lớn
dimension stone, giải thích vn : khối đá lớn , đã được làm nhẵn dùng trong xây dựng để lát , làm nền hay xây lề , [[tường.]]giải... -
Thải hồi
Động từ, dismiss, discharge, discharge from employment, removal, remove, to sack, to dismiss, sự thải hồi, discharge from employment -
Da crôm
chrome leather -
Da cừu
sheepskin, giải thích vn : da cừu thường được quấn len lên và sử dụng làm mền hoặc quần [[áo.]]giải thích en : the skin... -
Nước dính kết hóa học
chemically bound water -
Da đã lạng mỏng
skiver, giải thích vn : da mỏng mềm , được sơ chế từ da cừu ; được sử dụng làm mũ và bìa [[sách.]]giải thích en : a thin,... -
Nước dung nạp
feed water -
Thấm (chất lỏng)
imbibe -
Thảm bện dây liên tục
continuous thread cap -
Thảm bện sợi đơn chẻ
chopped-strand mat -
Tham biến Peclet
peclet number, penex process, giải thích vn : một tham biến không thứ nguyên , là công trình của reynolds và prandtl , dùng để điều... -
Đá dạng nấm
mushroom rock -
Đá dạng rêu
mocha stone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.