- Từ điển Việt - Anh
Đá phiến
|
Thông dụng
Schist.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch stone
calcareous schist
charge
field stone or fieldstone
Giải thích VN: Bất cứ loại đá nào trong tự nhiên được dùng trong xây dựng mà không phải thay đổi [[gì.]]
Giải thích EN: Any stone that is found in nature and is subsequently used in construction without being altered from its original condition.
schist
- tan dạng đá phiến
- tale schist
- đá phiến (dạng) gơnai
- gneissic schist
- đá phiến biến chất
- metamorphic schist
- đá phiến biotit
- biotite schist
- đá phiến bitum
- bituminous schist
- đá phiến bóng
- glossy schist
- đá phiến chứa grafit
- graphite schist
- đá phiến chứa phèn
- alum schist
- đá phiến chứa điaba
- diabase schist
- đá phiến clorit
- chloritic schist
- đá phiến cloritoit
- chloritoid schist
- đá phiến dạng tấm mỏng
- paper schist
- đá phiến hoblen
- hornblende schist
- đá phiến hocblen
- hornblende schist
- đá phiến kết nút
- knotted schist
- đá phiến kết tinh
- crystalline schist
- đá phiến lá
- paper schist
- đá phiến lốm đốm
- spotted schist
- đá phiến lục
- green schist
- đá phiến màu lục
- green schist
- đá phiến mica
- mica schist
- đá phiến mica
- micaceous schist
- đá phiến nguyên sinh
- fundamental schist
- đá phiến nguyên thủy
- fundamental schist
- đá phiến otrelit
- ottrelite schist
- đá phiến sét
- clay schist
- đá phiến silic
- siliceous schist
- đá phiến tan
- talc schist
- đá phiến thối
- stinking schist
- đá phiến thuộc lớp mỏng
- fundamental schist
schistose
schistose rock
shale
- bê tông tro-đá phiến
- shale-ash cellular concrete
- còm đá phiến sét (địa chất)
- shale dome
- dầu đá phiến
- shale naphtha
- dầu đá phiến
- shale oil
- dầu đá phiến Autun
- Autun shale oil
- hắc ín đá phiến
- shale oil
- nếp điapia đá phiến (địa chất)
- shale diapir
- nhựa đá phiến
- shale tar
- sáp đá phiến
- shale wax
- đá phiến (chứa) bitum
- asphalt-bearing shale
- đá phiến (chứa) bitum
- bituminous shale
- đá phiến bitum
- bituminous shale
- đá phiến bitum
- oil shale
- đá phiến bitum
- resinous shale
- đá phiến bitum ở Scotland
- barracks shale
- đá phiến cháy
- kerosene shale
- đá phiến cháy
- oil shale
- đá phiến cháy
- petroliferous shale
- đá phiến cháy tasmanit
- combustible shale
- đá phiến chứa bitum
- paraffin shale
- đá phiến chứa cát kết
- sandy shale
- đá phiến chứa dầu
- kerosene shale
- đá phiến chứa dầu
- oil shale
- đá phiến chứa dầu
- petroliferous shale
- đá phiến chứa dầu
- resinous shale
- đá phiến chứa phèn
- alum shale
- đá phiến dạng tấm
- plate shale
- đá phiến dầu mỏ
- oil shale
- đá phiến dầu mỏ
- petroliferous shale
- đá phiến nở
- expanded shale
- đá phiến parafin
- paraffin shale
- đá phiến parafin
- wax shale
- đá phiến photphat
- phosphatic shale
- đá phiến sặc sỡ
- variegated shale
- đá phiến sáp
- wax shale
- đá phiến sét
- clay shale
- đá phiến trương nở
- heaving shale
- đá phiến xốp
- expanded shale
- đá phiến đặc xít
- dense shale
- đá phiến đen
- black shale
sheetrock
Giải thích VN: Tên thương mại của một tấm vữa được sử dụng trong việc xây nhà. Nó gồm một một tấm thạch cao ép được phủ giấy lên trên hai [[mặt.]]
Giải thích EN: The trade name for a plasterboard commonly used in housing construction, consisting of a sheet of pressed gypsum covered on each face with paper.
slab
slate
- búa sửa đá phiến lợp
- slate axe
- búa sửa đá phiến lợp
- slate knife
- dầu đá phiến
- slate oil
- lớp kẹp đá phiến
- dividing slate
- mỏ đá phiến
- slate pit
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate ax
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate axe
- đá phiến bazan
- basalt slate
- đá phiến bitum
- bituminous slate
- đá phiến chứa đồng
- copper slate
- đá phiến grafit
- graphite slate
- đá phiến hình thoi
- diamond slate
- đá phiến làm mặt bàn
- table slate
- đá phiến loang lổ
- spotted slate
- đá phiến lợp
- table slate
- đá phiến lợp (nhà)
- covering slate
- đá phiến lợp mái
- roofing slate
- đá phiến lợp nóc
- gable slate
- đá phiến macnơ
- marl slate
- đá phiến mica
- mica slate
- đá phiến nghiền thành bột
- ground slate
- đá phiến nở
- expanded slate
- đá phiến pha sét
- clay slate
- đá phiến sét
- argillaceous slate
- đá phiến sét
- clay slate
- đá phiến silic
- flinty slate
- đá phiến tấm
- laminated slate
- đá phiến tancơ
- talc slate
- đá phiến xốp
- expanded slate
- đá phiến đánh bóng
- polishing slate
- đá phiến đen
- pencil slate
- đinh đóng đá phiến
- slate nail
slates
slaty
Xem thêm các từ khác
-
Đá phiến bitum
bituminous schist, bituminous shale, bituminous slate, oil shale, resinous shale -
Nước thu hồi
backwater, regenerated water, return water, water return -
Nước thu lại
return water -
Nước thứ sinh
secondary water -
Nước thừa
excess water, excessive water, extra water, surplus water -
Nước thường
normal water, ordinary water -
Nước thượng lưu
fore bay, head bay, head crown, headwater, high water, upstream water, chiều sâu nước thượng lưu, headwater depth, mức nước thượng lưu,... -
Nước thượng nguồn
head bay, head crown, headwater, hoogwater -
Nước tích tụ (trong bể)
impounded water -
Nước tiếp liệu
feed-in water -
Nước tiếp liệu nồi hơi
boiler supply water -
Nước tiêu
urine, drainage, nước tiểu nhạt màu, crude urine, nước tiểu sốt, febrile urine, nước tiểu đen, black urine, nuôi cấy nước tiểu,... -
Thang đứng
step ladder, apeak, orthotropic, plumb, sheer, vertically, nền thẳng đứng, orthotropic deck, thanh thẳng đứng, orthotropic plate, cọc thẳng... -
Đá phiến cháy
kerosene shale, oil shale, petroliferous shale, pyroshale -
Đá phiến chứa dầu
kerosene shale, oil shale, petroliferous shale, resinous shale -
Đá phiến chứa đồng
copper slate -
Đá phiến dầu mỏ
oil shale, petroliferous shale, pyroschist -
Nước tiêu thụ
consumption water -
Nước tĩnh
static water, tầng chứa nước tĩnh, static water level -
Nước tinh khiết
clean water, pure water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.