- Từ điển Việt - Anh
Đã thanh trùng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pasteurized
Xem thêm các từ khác
-
Đã tháo
dismounted -
Đá thể tường
dyke rock, dike rock -
Nút đề máy
ignition -
Thanh chắn
scotch block, barrier, bar counter, latch, locking bar, sneek, thanh chắn làn xe, lane close barrier -
Đá thiêu
roasted, burnt -
Đá thô
paving blocks, quarrystone, rubble stone -
Đã thử
proved, proven, tested, received -
Đá thử (vàng)
touchstone -
Đã thử nghiệm
proven -
Đá thứ sinh
denterogenic rock, secondary rock -
Đa thức
Danh từ: polynomial, multinomial, multinomial, polynomial, phân phối đa thức, multinomial distribution, phân... -
Đa thức bậc n
polynomial of degree n -
Nút điện áp
node, nút điện áp ( ở hệ sóng dừng ), voltage node -
Nút điều chỉnh
control knob, adjusting knob -
Nút điều chỉnh chương trình
prog set button -
Nút điều khiển
attendance button, control key, control knob, push button -
Nút điều khiển hạ áp
low pressure control -
Nứt do co ngót
contraction crack, giải thích vn : 1 . vết nứt trên kim loại khi kim loại đó co lại bên trong một khuôn cố định . 2 . vết nứt... -
Thanh chéo
cross-tie, diagonal, strut, wind brace, cặp thanh chéo, diagonal brace, thanh chéo ( chịu nén ), diagonal strut, thanh chéo chịu kéo, diagonal... -
Đa thức đặc trưng
characteristic polynomial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.