- Từ điển Việt - Anh
Đèn điện tử
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
audion
Giải thích VN: Tên đèn điện tử ba cực đầu tiên được phát minh bởi Dr. Lee de [[Forest.]]
electron tube
- bộ dao động đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- cổ đèn điện tử
- electron tube neck
- giá đèn điện tử
- electron tube holder
- lưới đèn điện tử
- electron tube grid
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube heater
- vỏ đèn điện tử
- electron tube envelope
- đế đèn điện tử
- electron tube base
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- undulating beam interaction electron tube
electronic tube
electronic valve
electron-tube
- bộ dao động đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- cổ đèn điện tử
- electron tube neck
- giá đèn điện tử
- electron tube holder
- lưới đèn điện tử
- electron tube grid
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube heater
- vỏ đèn điện tử
- electron tube envelope
- đế đèn điện tử
- electron tube base
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- undulating beam interaction electron tube
tube
- bộ dao động đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ khuếch đại đèn điện tử
- vacuum tube amplifier
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- các loại đèn điện tử
- types of tube
- cổ đèn điện tử
- electron tube neck
- giá đèn điện tử
- electron tube holder
- lưới đèn điện tử
- electron tube grid
- máy thử đèn điện tử
- tube tester
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube heater
- vỏ đèn điện tử
- electron tube envelope
- đế đèn điện tử
- electron tube base
- đèn (điện tử) một lưới
- single grid tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- loctal tube
- đèn điện tử ba cực
- triode tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử công nghiệp
- industrial electronic tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- miniature tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acrn tube
valve
Xem thêm các từ khác
-
Đèn điều chỉnh điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube -
Đèn điều khiển
control panel, control tube, driver tube, pilot-light, đèn điều khiển lưới, grid control tube -
Máy ghi luồng sét tới
fulchronograph, giải thích vn : thiết bị ghi phạm vi ảnh hưởng của các luồng sét , gồm đĩa nhôm với hàng trăm sườn thép... -
Máy ghi mưa
pluviograph, recording rain gauge, giải thích vn : một máy đo mưa ghi lại lượng mưa như một hàm theo thời gian . còn gọi là: [[pluviograph.]]giải... -
Máy ghi mức
level recorder -
Máy ghi nhiệt
thermograph -
Máy ghi nhiệt độ
recording pyrometer, temperature recorder, thermograph, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm, multipoint temperature recorder -
Máy ghi nhiệt tầng sâu
temperature profile recorder, giải thích vn : là thiết bị cầm tay có thể thả vào hồ nước để làm thay dổi nhiệt độ nước... -
Thước đo cao trình
grade rod, leveling pole, leveling rod, leveling staff, surveying rod, surveyor's rod -
Thước đo chiều cao
height gage, height gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge -
Bộ biến giảm công suất
power transformer -
Bờ biển phía ngoài
outer shoe-line -
Bờ biển phía trong
inner shore-line -
Đèn đỉnh nghiệm
iconoscope -
Đèn định vị
position light -
Đèn đi-ốt
diode tube -
Đèn đỏ
red light, red tube, danger light -
Đèn dò ga (dùng khí) halogen
halide leak detector, halide test lamp, halogenated hydrocarbon detector -
Đèn dò gas (dùng khí) halogen
[torch] halogenated hydrocarbon detector, halide lamp [leak detector, test lamp -
Máy ghi phạm vi
range recorder, giải thích vn : một dụng cụ ghi lại khoảng cách theo thời gian của một vật [[thể.]]giải thích en : an instrument...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.