- Từ điển Việt - Anh
Đèn ống nêon chỉ báo
Điện
Nghĩa chuyên ngành
neon indicator tube
Xem thêm các từ khác
-
Đèn ống nóng sáng
fluorescent tube, tubular incandescent lamp -
Bộ chỉ báo quá tải
overload indicator -
Đèn ống ôcthicôn
image orthicon, giải thích vn : loại ống camera truyền hình có chất lượng cao hơn iconoscope , gồm ba phần: -phần [[hình:]] ống... -
Đèn ống thích ứng màu
colour-matching tube -
Đèn ống thủy tinh
glass tube -
Đèn orthicon
orthicon -
Đèn oxiaxetylen
oxyacetylene burner -
Bộ chỉ báo rò vào đất
earth leakage indicator, ground leakage indicator -
Bộ chỉ báo tiền điện
charge indicator -
Đèn pha sân bay
ground light -
Đèn pha vô tuyến
radio beacon, radio phare, giải thích vn : tương tự trạm phát vô tuyến định vị ( radio beacon ). -
Đèn pha xuyên sương mù
fog lamp, fog light -
Bộ chỉ báo vị trí rẽ
tap position indicator -
Đèn phát quang
radiant burner -
Đèn phát tia âm cực
storage tube, giải thích vn : Ống tia âm cực lưu trữ được điện tích trên màn hình do đó lưu được dạng sóng . -
Bộ chỉ thị kênh
channel alignment indicator, giải thích vn : bộ phận giúp việc điều chỉnh tần số và dải thông đúng với kênh chỉ thị . -
Bộ chỉ thị không
null indicator, giải thích vn : dđồng hồ hay bộ chỉ sự cân bằng điện thế giữa hai điểm của mạch điện , đồng hồ chỉ... -
Bộ chỉ thị mức dầu
oil level gauge -
Bộ chỉ thị mức dầu kiểu từ
magnetic oil (level) gauge -
Đèn sáng nóng
incandescent lamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.