- Từ điển Việt - Anh
Đèn catốt nóng
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
hot-cathode tube
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermionic tube
Xem thêm các từ khác
-
Đèn chân không
vacuum lamp, vacuum tube, vacuum valve, bộ dao động đèn chân không, vacuum tube oscillator, bộ khuếch đại đèn chân không, vacuum tube... -
Máy ép láng
smoothing filter -
Máy ép lọc
blotter press, clay press, filter press -
Máy ép ma sát
fly press, friction press, screw press -
Máy ép nắp
capping press -
Máy ép ngói
brick molding machine, brick moulding machine, clay plate press, tile press -
Máy ép nhỏ
subpress -
Bộ bản in thử
progressive proofs, progressives -
Bộ bản vẽ
set of drawing -
Bộ bánh cóc
dog wheel, ratchet, ratchet wheel -
Bộ bánh khía ăn khớp nhau
constant mesh gear -
Bộ bánh răng
set of gears, train of gearing, train of gears, wheels, bộ bánh răng thay thế, set of wheels -
Đèn chỉ báo
indicator lamp, indicator light, magic eye -
Đèn chỉ hướng
directional indicator lamp, directional indicator -
Đèn chỉ số
index tube -
Đèn chỉ thị
indicator, indicator lamp, indicator lamps, indicator light, indicator tube, magic eye, pilot light, switchpoint light, giải thích vn : là những... -
Đèn chỉ thị độ dài băng
tape length indicator -
Đèn chiếu
magic lantern, projector, delineascope, flood light, floodlight lamp, headlight, lantern, light, magic lantern, projection lamp, projector, projector lamp,... -
Máy ép phẳng
plain press -
Máy ép phế liệu
junk press, scrap press, scrap-baling press
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.