- Từ điển Việt - Anh
Đèn không lọt nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
watertight lighting fitting
Xem thêm các từ khác
-
Đèn khuếch đại viđiô
video amplifier -
Đèn kiểm tra
control light, detecting valve, inspection lamp, pilot lamp, pilot light, supervisory lamp -
Đèn kiểu loe
flare-type burner, giải thích vn : Đèn tròn tạo ra ngọn lửa hình [[nón.]]giải thích en : a circular burner that projects a cone-shaped... -
Máy hàn kín bằng nhiệt
heat-sealing machine -
Máy hàn kín chân không
vacuum sealing machine -
Máy hàn kín dùng xung nhiệt
impulse heat sealer -
Máy hàn kín túi
bag-sealing equipment, sack sealer, sack-closing machine -
Máy hàn nhiệt
heat-sealing machine -
Máy hàn nối đầu
butt welder, straight-line seam welder -
Máy hàn ống
pipe welding machine, pipe welder -
Máy hàn trong khí bảo vệ
protective gas welding machine -
Máy hàn vảy
link of solder -
Thuộc móng
ungual, cluneal, gluteal, natal, pygal -
Bộ cặp (kiểu) chân không
vacuum clamp, vacuum grab, vacuum grip -
Bộ cấp liệu
feeder, power unit -
Bộ cấp nhiệt
heater, calorifier, bộ cấp nhiệt từ trễ, hysteresis heater, giải thích vn : bộ phận cấp nhiệt , thường là dây điện trở ,... -
Bộ cắt mạch
circuit breaker, switch, bộ cắt mạch chân không, vacuum circuit breaker -
Đèn Klystron dội
reflex klystron -
Đèn lái
driving lamp, tail-light -
Đèn lái tia
beam deflection tube, deflection beam valve, deflection tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.